10 Lev Bungari sang Krone Na Uy

Đổi tiền BGN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
58,40 nok

лв1,000 BGN = kr5,841 NOK

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Na Uy
1 BGN5.84050 NOK
5 BGN29.20250 NOK
10 BGN58.40500 NOK
20 BGN116.81000 NOK
50 BGN292.02500 NOK
100 BGN584.05000 NOK
250 BGN1,460.12500 NOK
500 BGN2,920.25000 NOK
1000 BGN5,840.50000 NOK
2000 BGN11,681.00000 NOK
5000 BGN29,202.50000 NOK
10000 BGN58,405.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lev Bungari
1 NOK0.17122 BGN
5 NOK0.85609 BGN
10 NOK1.71218 BGN
20 NOK3.42436 BGN
50 NOK8.56090 BGN
100 NOK17.12180 BGN
250 NOK42.80450 BGN
500 NOK85.60900 BGN
1000 NOK171.21800 BGN
2000 NOK342.43600 BGN
5000 NOK856.09000 BGN
10000 NOK1,712.18000 BGN