Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền NAD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
90,14 nzd

$1,000 NAD = $0,09014 NZD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.09014 NZD
5 NAD0.45070 NZD
10 NAD0.90140 NZD
20 NAD1.80280 NZD
50 NAD4.50701 NZD
100 NAD9.01402 NZD
250 NAD22.53505 NZD
500 NAD45.07010 NZD
1000 NAD90.14020 NZD
2000 NAD180.28040 NZD
5000 NAD450.70100 NZD
10000 NAD901.40200 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.09380 NAD
5 NZD55.46900 NAD
10 NZD110.93800 NAD
20 NZD221.87600 NAD
50 NZD554.69000 NAD
100 NZD1,109.38000 NAD
250 NZD2,773.45000 NAD
500 NZD5,546.90000 NAD
1000 NZD11,093.80000 NAD
2000 NZD22,187.60000 NAD
5000 NZD55,469.00000 NAD
10000 NZD110,938.00000 NAD