10 Đô-la New Zealand sang Đô-la Namibia

Đổi tiền NZD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
110,62 nad

$1,000 NZD = $11,06 NAD

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.06200 NAD
5 NZD55.31000 NAD
10 NZD110.62000 NAD
20 NZD221.24000 NAD
50 NZD553.10000 NAD
100 NZD1,106.20000 NAD
250 NZD2,765.50000 NAD
500 NZD5,531.00000 NAD
1000 NZD11,062.00000 NAD
2000 NZD22,124.00000 NAD
5000 NZD55,310.00000 NAD
10000 NZD110,620.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.09040 NZD
5 NAD0.45200 NZD
10 NAD0.90399 NZD
20 NAD1.80799 NZD
50 NAD4.51997 NZD
100 NAD9.03993 NZD
250 NAD22.59983 NZD
500 NAD45.19965 NZD
1000 NAD90.39930 NZD
2000 NAD180.79860 NZD
5000 NAD451.99650 NZD
10000 NAD903.99300 NZD