Đổi tiền NAD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

100 nad
8,98 nzd

$1,000 NAD = $0,08980 NZD

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.08980 NZD
5 NAD0.44899 NZD
10 NAD0.89798 NZD
20 NAD1.79595 NZD
50 NAD4.48988 NZD
100 NAD8.97975 NZD
250 NAD22.44938 NZD
500 NAD44.89875 NZD
1000 NAD89.79750 NZD
2000 NAD179.59500 NZD
5000 NAD448.98750 NZD
10000 NAD897.97500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.13620 NAD
5 NZD55.68100 NAD
10 NZD111.36200 NAD
20 NZD222.72400 NAD
50 NZD556.81000 NAD
100 NZD1,113.62000 NAD
250 NZD2,784.05000 NAD
500 NZD5,568.10000 NAD
1000 NZD11,136.20000 NAD
2000 NZD22,272.40000 NAD
5000 NZD55,681.00000 NAD
10000 NZD111,362.00000 NAD