20 Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MYR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
11,22 gel

RM1,000 MYR = ₾0,5609 GEL

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.56089 GEL
5 MYR2.80446 GEL
10 MYR5.60892 GEL
20 MYR11.21784 GEL
50 MYR28.04460 GEL
100 MYR56.08920 GEL
250 MYR140.22300 GEL
500 MYR280.44600 GEL
1000 MYR560.89200 GEL
2000 MYR1,121.78400 GEL
5000 MYR2,804.46000 GEL
10000 MYR5,608.92000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.78287 MYR
5 GEL8.91435 MYR
10 GEL17.82870 MYR
20 GEL35.65740 MYR
50 GEL89.14350 MYR
100 GEL178.28700 MYR
250 GEL445.71750 MYR
500 GEL891.43500 MYR
1000 GEL1,782.87000 MYR
2000 GEL3,565.74000 MYR
5000 GEL8,914.35000 MYR
10000 GEL17,828.70000 MYR