5 Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MYR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
2,96 gel

RM1,000 MYR = ₾0,5910 GEL

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.59105 GEL
5 MYR2.95524 GEL
10 MYR5.91047 GEL
20 MYR11.82094 GEL
50 MYR29.55235 GEL
100 MYR59.10470 GEL
250 MYR147.76175 GEL
500 MYR295.52350 GEL
1000 MYR591.04700 GEL
2000 MYR1,182.09400 GEL
5000 MYR2,955.23500 GEL
10000 MYR5,910.47000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.69191 MYR
5 GEL8.45955 MYR
10 GEL16.91910 MYR
20 GEL33.83820 MYR
50 GEL84.59550 MYR
100 GEL169.19100 MYR
250 GEL422.97750 MYR
500 GEL845.95500 MYR
1000 GEL1,691.91000 MYR
2000 GEL3,383.82000 MYR
5000 GEL8,459.55000 MYR
10000 GEL16,919.10000 MYR