1 nghìn Peso Mexico sang Franc CFP

Đổi tiền MXN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
6.471 xpf

Mex$1,000 MXN = ₣6,471 XPF

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.47076 XPF
5 MXN32.35380 XPF
10 MXN64.70760 XPF
20 MXN129.41520 XPF
50 MXN323.53800 XPF
100 MXN647.07600 XPF
250 MXN1,617.69000 XPF
500 MXN3,235.38000 XPF
1000 MXN6,470.76000 XPF
2000 MXN12,941.52000 XPF
5000 MXN32,353.80000 XPF
10000 MXN64,707.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15454 MXN
5 XPF0.77271 MXN
10 XPF1.54541 MXN
20 XPF3.09082 MXN
50 XPF7.72705 MXN
100 XPF15.45410 MXN
250 XPF38.63525 MXN
500 XPF77.27050 MXN
1000 XPF154.54100 MXN
2000 XPF309.08200 MXN
5000 XPF772.70500 MXN
10000 XPF1,545.41000 MXN