500 Franc CFP sang Peso Mexico

Đổi tiền XPF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
77,37 mxn

₣1,000 XPF = Mex$0,1547 MXN

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15474 MXN
5 XPF0.77372 MXN
10 XPF1.54744 MXN
20 XPF3.09488 MXN
50 XPF7.73720 MXN
100 XPF15.47440 MXN
250 XPF38.68600 MXN
500 XPF77.37200 MXN
1000 XPF154.74400 MXN
2000 XPF309.48800 MXN
5000 XPF773.72000 MXN
10000 XPF1,547.44000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.46228 XPF
5 MXN32.31140 XPF
10 MXN64.62280 XPF
20 MXN129.24560 XPF
50 MXN323.11400 XPF
100 MXN646.22800 XPF
250 MXN1,615.57000 XPF
500 MXN3,231.14000 XPF
1000 MXN6,462.28000 XPF
2000 MXN12,924.56000 XPF
5000 MXN32,311.40000 XPF
10000 MXN64,622.80000 XPF