100 Franc CFP sang Peso Mexico

Đổi tiền XPF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
15,47 mxn

₣1,000 XPF = Mex$0,1547 MXN

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15474 MXN
5 XPF0.77371 MXN
10 XPF1.54742 MXN
20 XPF3.09484 MXN
50 XPF7.73710 MXN
100 XPF15.47420 MXN
250 XPF38.68550 MXN
500 XPF77.37100 MXN
1000 XPF154.74200 MXN
2000 XPF309.48400 MXN
5000 XPF773.71000 MXN
10000 XPF1,547.42000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.46238 XPF
5 MXN32.31190 XPF
10 MXN64.62380 XPF
20 MXN129.24760 XPF
50 MXN323.11900 XPF
100 MXN646.23800 XPF
250 MXN1,615.59500 XPF
500 MXN3,231.19000 XPF
1000 MXN6,462.38000 XPF
2000 MXN12,924.76000 XPF
5000 MXN32,311.90000 XPF
10000 MXN64,623.80000 XPF