10 Franc CFP sang Peso Mexico

Đổi tiền XPF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
1,55 mxn

₣1,000 XPF = Mex$0,1547 MXN

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15474 MXN
5 XPF0.77368 MXN
10 XPF1.54735 MXN
20 XPF3.09470 MXN
50 XPF7.73675 MXN
100 XPF15.47350 MXN
250 XPF38.68375 MXN
500 XPF77.36750 MXN
1000 XPF154.73500 MXN
2000 XPF309.47000 MXN
5000 XPF773.67500 MXN
10000 XPF1,547.35000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.46265 XPF
5 MXN32.31325 XPF
10 MXN64.62650 XPF
20 MXN129.25300 XPF
50 MXN323.13250 XPF
100 MXN646.26500 XPF
250 MXN1,615.66250 XPF
500 MXN3,231.32500 XPF
1000 MXN6,462.65000 XPF
2000 MXN12,925.30000 XPF
5000 MXN32,313.25000 XPF
10000 MXN64,626.50000 XPF