10 nghìn Peso Mexico sang Franc CFP

Đổi tiền MXN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
65.290 xpf

1,000 MXN = 6,529 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.52896 XPF
5 MXN32.64480 XPF
10 MXN65.28960 XPF
20 MXN130.57920 XPF
50 MXN326.44800 XPF
100 MXN652.89600 XPF
250 MXN1,632.24000 XPF
500 MXN3,264.48000 XPF
1000 MXN6,528.96000 XPF
2000 MXN13,057.92000 XPF
5000 MXN32,644.80000 XPF
10000 MXN65,289.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15316 MXN
5 XPF0.76582 MXN
10 XPF1.53164 MXN
20 XPF3.06328 MXN
50 XPF7.65820 MXN
100 XPF15.31640 MXN
250 XPF38.29100 MXN
500 XPF76.58200 MXN
1000 XPF153.16400 MXN
2000 XPF306.32800 MXN
5000 XPF765.82000 MXN
10000 XPF1,531.64000 MXN