250 Peso Mexico sang Franc CFP

Đổi tiền MXN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
1.630 xpf

1,000 MXN = 6,521 XPF

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFP
1 MXN6.52137 XPF
5 MXN32.60685 XPF
10 MXN65.21370 XPF
20 MXN130.42740 XPF
50 MXN326.06850 XPF
100 MXN652.13700 XPF
250 MXN1,630.34250 XPF
500 MXN3,260.68500 XPF
1000 MXN6,521.37000 XPF
2000 MXN13,042.74000 XPF
5000 MXN32,606.85000 XPF
10000 MXN65,213.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Mexico
1 XPF0.15334 MXN
5 XPF0.76671 MXN
10 XPF1.53342 MXN
20 XPF3.06684 MXN
50 XPF7.66710 MXN
100 XPF15.33420 MXN
250 XPF38.33550 MXN
500 XPF76.67100 MXN
1000 XPF153.34200 MXN
2000 XPF306.68400 MXN
5000 XPF766.71000 MXN
10000 XPF1,533.42000 MXN