1 nghìn Peso Mexico sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MXN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
47,91 shp

1,000 MXN = 0,04791 SHP

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Saint Helena
1 MXN0.04791 SHP
5 MXN0.23955 SHP
10 MXN0.47909 SHP
20 MXN0.95818 SHP
50 MXN2.39545 SHP
100 MXN4.79090 SHP
250 MXN11.97725 SHP
500 MXN23.95450 SHP
1000 MXN47.90900 SHP
2000 MXN95.81800 SHP
5000 MXN239.54500 SHP
10000 MXN479.09000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Peso Mexico
1 SHP20.87290 MXN
5 SHP104.36450 MXN
10 SHP208.72900 MXN
20 SHP417.45800 MXN
50 SHP1,043.64500 MXN
100 SHP2,087.29000 MXN
250 SHP5,218.22500 MXN
500 SHP10,436.45000 MXN
1000 SHP20,872.90000 MXN
2000 SHP41,745.80000 MXN
5000 SHP104,364.50000 MXN
10000 SHP208,729.00000 MXN