250 Peso Mexico sang Kip Lào

Đổi tiền MXN sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
292295 lak

1.00000 MXN = 1169.18000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang LAK

As of 1 min ago, 1 MXN → 0 LAK
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1169.18000 LAK
5 MXN5845.90000 LAK
10 MXN11691.80000 LAK
20 MXN23383.60000 LAK
50 MXN58459.00000 LAK
100 MXN116918.00000 LAK
250 MXN292295.00000 LAK
500 MXN584590.00000 LAK
1000 MXN1169180.00000 LAK
2000 MXN2338360.00000 LAK
5000 MXN5845900.00000 LAK
10000 MXN11691800.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00086 MXN
5 LAK0.00428 MXN
10 LAK0.00855 MXN
20 LAK0.01711 MXN
50 LAK0.04277 MXN
100 LAK0.08553 MXN
250 LAK0.21383 MXN
500 LAK0.42765 MXN
1000 LAK0.85530 MXN
2000 LAK1.71060 MXN
5000 LAK4.27651 MXN
10000 LAK8.55302 MXN