20 Peso Mexico sang Kip Lào

Đổi tiền MXN sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
20,922.80 lak

1.00000 MXN = 1046.14000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:20 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1046.14000 LAK
5 MXN5230.70000 LAK
10 MXN10461.40000 LAK
20 MXN20922.80000 LAK
50 MXN52307.00000 LAK
100 MXN104614.00000 LAK
250 MXN261535.00000 LAK
500 MXN523070.00000 LAK
1000 MXN1046140.00000 LAK
2000 MXN2092280.00000 LAK
5000 MXN5230700.00000 LAK
10000 MXN10461400.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00096 MXN
5 LAK0.00478 MXN
10 LAK0.00956 MXN
20 LAK0.01912 MXN
50 LAK0.04779 MXN
100 LAK0.09559 MXN
250 LAK0.23897 MXN
500 LAK0.47795 MXN
1000 LAK0.95589 MXN
2000 LAK1.91179 MXN
5000 LAK4.77947 MXN
10000 LAK9.55893 MXN