1 nghìn Peso Mexico sang Kip Lào

Đổi tiền MXN sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mxn
1028300 lak

1.00000 MXN = 1028.30000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:51 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MXN sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1028.30000 LAK
5 MXN5141.50000 LAK
10 MXN10283.00000 LAK
20 MXN20566.00000 LAK
50 MXN51415.00000 LAK
100 MXN102830.00000 LAK
250 MXN257075.00000 LAK
500 MXN514150.00000 LAK
1000 MXN1028300.00000 LAK
2000 MXN2056600.00000 LAK
5000 MXN5141500.00000 LAK
10000 MXN10283000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00097 MXN
5 LAK0.00486 MXN
10 LAK0.00972 MXN
20 LAK0.01945 MXN
50 LAK0.04862 MXN
100 LAK0.09725 MXN
250 LAK0.24312 MXN
500 LAK0.48624 MXN
1000 LAK0.97248 MXN
2000 LAK1.94496 MXN
5000 LAK4.86241 MXN
10000 LAK9.72482 MXN