50 Kip Lào sang Peso Mexico

Đổi tiền LAK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lak
0.05 mxn

1.00000 LAK = 0.00100 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:56 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi LAK sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00100 MXN
5 LAK0.00499 MXN
10 LAK0.00998 MXN
20 LAK0.01996 MXN
50 LAK0.04989 MXN
100 LAK0.09978 MXN
250 LAK0.24945 MXN
500 LAK0.49891 MXN
1000 LAK0.99782 MXN
2000 LAK1.99564 MXN
5000 LAK4.98909 MXN
10000 LAK9.97818 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1002.19000 LAK
5 MXN5010.95000 LAK
10 MXN10021.90000 LAK
20 MXN20043.80000 LAK
50 MXN50109.50000 LAK
100 MXN100219.00000 LAK
250 MXN250547.50000 LAK
500 MXN501095.00000 LAK
1000 MXN1002190.00000 LAK
2000 MXN2004380.00000 LAK
5000 MXN5010950.00000 LAK
10000 MXN10021900.00000 LAK