5 Kip Lào sang Peso Mexico

Đổi tiền LAK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lak
0.00 mxn

1.00000 LAK = 0.00097 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:31 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi LAK sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00097 MXN
5 LAK0.00486 MXN
10 LAK0.00973 MXN
20 LAK0.01945 MXN
50 LAK0.04863 MXN
100 LAK0.09726 MXN
250 LAK0.24315 MXN
500 LAK0.48630 MXN
1000 LAK0.97260 MXN
2000 LAK1.94521 MXN
5000 LAK4.86302 MXN
10000 LAK9.72604 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1028.17000 LAK
5 MXN5140.85000 LAK
10 MXN10281.70000 LAK
20 MXN20563.40000 LAK
50 MXN51408.50000 LAK
100 MXN102817.00000 LAK
250 MXN257042.50000 LAK
500 MXN514085.00000 LAK
1000 MXN1028170.00000 LAK
2000 MXN2056340.00000 LAK
5000 MXN5140850.00000 LAK
10000 MXN10281700.00000 LAK