10 Kip Lào sang Peso Mexico

Đổi tiền LAK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lak
0.01 mxn

1.00000 LAK = 0.00096 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:40 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi LAK sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Mexico
1 LAK0.00096 MXN
5 LAK0.00481 MXN
10 LAK0.00963 MXN
20 LAK0.01925 MXN
50 LAK0.04813 MXN
100 LAK0.09625 MXN
250 LAK0.24063 MXN
500 LAK0.48127 MXN
1000 LAK0.96254 MXN
2000 LAK1.92507 MXN
5000 LAK4.81268 MXN
10000 LAK9.62536 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kip Lào
1 MXN1038.92000 LAK
5 MXN5194.60000 LAK
10 MXN10389.20000 LAK
20 MXN20778.40000 LAK
50 MXN51946.00000 LAK
100 MXN103892.00000 LAK
250 MXN259730.00000 LAK
500 MXN519460.00000 LAK
1000 MXN1038920.00000 LAK
2000 MXN2077840.00000 LAK
5000 MXN5194600.00000 LAK
10000 MXN10389200.00000 LAK