Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

150 Peso Mexico sang Euro

150 mxn
7,63 eur

Mex$1,000 MXN = €0,05084 EUR

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05084 EUR
5 MXN0.25418 EUR
10 MXN0.50836 EUR
20 MXN1.01673 EUR
50 MXN2.54182 EUR
100 MXN5.08364 EUR
250 MXN12.70910 EUR
500 MXN25.41820 EUR
1000 MXN50.83640 EUR
2000 MXN101.67280 EUR
5000 MXN254.18200 EUR
10000 MXN508.36400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR19.67090 MXN
5 EUR98.35450 MXN
10 EUR196.70900 MXN
20 EUR393.41800 MXN
50 EUR983.54500 MXN
100 EUR1,967.09000 MXN
250 EUR4,917.72500 MXN
500 EUR9,835.45000 MXN
1000 EUR19,670.90000 MXN
2000 EUR39,341.80000 MXN
5000 EUR98,354.50000 MXN
10000 EUR196,709.00000 MXN