Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

Đổi tiền MUR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
84.734,20 khr

₨1,000 MUR = ៛84,73 KHR

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riel Campuchia
1 MUR84.73420 KHR
5 MUR423.67100 KHR
10 MUR847.34200 KHR
20 MUR1,694.68400 KHR
50 MUR4,236.71000 KHR
100 MUR8,473.42000 KHR
250 MUR21,183.55000 KHR
500 MUR42,367.10000 KHR
1000 MUR84,734.20000 KHR
2000 MUR169,468.40000 KHR
5000 MUR423,671.00000 KHR
10000 MUR847,342.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Mauritia
1 KHR0.01180 MUR
5 KHR0.05901 MUR
10 KHR0.11802 MUR
20 KHR0.23603 MUR
50 KHR0.59008 MUR
100 KHR1.18016 MUR
250 KHR2.95040 MUR
500 KHR5.90080 MUR
1000 KHR11.80160 MUR
2000 KHR23.60320 MUR
5000 KHR59.00800 MUR
10000 KHR118.01600 MUR