Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

Đổi tiền MUR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
85.425,60 khr

₨1,000 MUR = ៛85,43 KHR

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riel Campuchia
1 MUR85.42560 KHR
5 MUR427.12800 KHR
10 MUR854.25600 KHR
20 MUR1,708.51200 KHR
50 MUR4,271.28000 KHR
100 MUR8,542.56000 KHR
250 MUR21,356.40000 KHR
500 MUR42,712.80000 KHR
1000 MUR85,425.60000 KHR
2000 MUR170,851.20000 KHR
5000 MUR427,128.00000 KHR
10000 MUR854,256.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Mauritia
1 KHR0.01171 MUR
5 KHR0.05853 MUR
10 KHR0.11706 MUR
20 KHR0.23412 MUR
50 KHR0.58531 MUR
100 KHR1.17061 MUR
250 KHR2.92653 MUR
500 KHR5.85305 MUR
1000 KHR11.70610 MUR
2000 KHR23.41220 MUR
5000 KHR58.53050 MUR
10000 KHR117.06100 MUR