500 Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

Đổi tiền MUR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
43.816,25 khr

₨1,000 MUR = ៛87,63 KHR

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riel Campuchia
1 MUR87.63250 KHR
5 MUR438.16250 KHR
10 MUR876.32500 KHR
20 MUR1,752.65000 KHR
50 MUR4,381.62500 KHR
100 MUR8,763.25000 KHR
250 MUR21,908.12500 KHR
500 MUR43,816.25000 KHR
1000 MUR87,632.50000 KHR
2000 MUR175,265.00000 KHR
5000 MUR438,162.50000 KHR
10000 MUR876,325.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Mauritia
1 KHR0.01141 MUR
5 KHR0.05706 MUR
10 KHR0.11411 MUR
20 KHR0.22823 MUR
50 KHR0.57057 MUR
100 KHR1.14113 MUR
250 KHR2.85282 MUR
500 KHR5.70565 MUR
1000 KHR11.41130 MUR
2000 KHR22.82260 MUR
5000 KHR57.05650 MUR
10000 KHR114.11300 MUR