Ouguiya Mauritanie sang Lev Bungari

Đổi tiền MRU sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
46,13 bgn

UM1,000 MRU = лв0,04613 BGN

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lev Bungari
1 MRU0.04613 BGN
5 MRU0.23064 BGN
10 MRU0.46129 BGN
20 MRU0.92258 BGN
50 MRU2.30645 BGN
100 MRU4.61289 BGN
250 MRU11.53223 BGN
500 MRU23.06445 BGN
1000 MRU46.12890 BGN
2000 MRU92.25780 BGN
5000 MRU230.64450 BGN
10000 MRU461.28900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ouguiya Mauritanie
1 BGN21.67840 MRU
5 BGN108.39200 MRU
10 BGN216.78400 MRU
20 BGN433.56800 MRU
50 BGN1,083.92000 MRU
100 BGN2,167.84000 MRU
250 BGN5,419.60000 MRU
500 BGN10,839.20000 MRU
1000 BGN21,678.40000 MRU
2000 BGN43,356.80000 MRU
5000 BGN108,392.00000 MRU
10000 BGN216,784.00000 MRU