5 Ouguiya Mauritanie sang Lev Bungari

Đổi tiền MRU sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
0,23 bgn

UM1,000 MRU = лв0,04578 BGN

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lev Bungari
1 MRU0.04578 BGN
5 MRU0.22892 BGN
10 MRU0.45785 BGN
20 MRU0.91569 BGN
50 MRU2.28923 BGN
100 MRU4.57847 BGN
250 MRU11.44618 BGN
500 MRU22.89235 BGN
1000 MRU45.78470 BGN
2000 MRU91.56940 BGN
5000 MRU228.92350 BGN
10000 MRU457.84700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ouguiya Mauritanie
1 BGN21.84140 MRU
5 BGN109.20700 MRU
10 BGN218.41400 MRU
20 BGN436.82800 MRU
50 BGN1,092.07000 MRU
100 BGN2,184.14000 MRU
250 BGN5,460.35000 MRU
500 BGN10,920.70000 MRU
1000 BGN21,841.40000 MRU
2000 BGN43,682.80000 MRU
5000 BGN109,207.00000 MRU
10000 BGN218,414.00000 MRU