Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền LKR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
408 vuv

1,000 LKR = 0,4079 VUV

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Vatu Vanuatu
1 LKR0.40789 VUV
5 LKR2.03947 VUV
10 LKR4.07894 VUV
20 LKR8.15788 VUV
50 LKR20.39470 VUV
100 LKR40.78940 VUV
250 LKR101.97350 VUV
500 LKR203.94700 VUV
1000 LKR407.89400 VUV
2000 LKR815.78800 VUV
5000 LKR2,039.47000 VUV
10000 LKR4,078.94000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Sri Lanka
1 VUV2.45162 LKR
5 VUV12.25810 LKR
10 VUV24.51620 LKR
20 VUV49.03240 LKR
50 VUV122.58100 LKR
100 VUV245.16200 LKR
250 VUV612.90500 LKR
500 VUV1,225.81000 LKR
1000 VUV2,451.62000 LKR
2000 VUV4,903.24000 LKR
5000 VUV12,258.10000 LKR
10000 VUV24,516.20000 LKR