10 Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền LKR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
4 vuv

Sr1,000 LKR = VT0,4115 VUV

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Vatu Vanuatu
1 LKR0.41149 VUV
5 LKR2.05743 VUV
10 LKR4.11486 VUV
20 LKR8.22972 VUV
50 LKR20.57430 VUV
100 LKR41.14860 VUV
250 LKR102.87150 VUV
500 LKR205.74300 VUV
1000 LKR411.48600 VUV
2000 LKR822.97200 VUV
5000 LKR2,057.43000 VUV
10000 LKR4,114.86000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Sri Lanka
1 VUV2.43022 LKR
5 VUV12.15110 LKR
10 VUV24.30220 LKR
20 VUV48.60440 LKR
50 VUV121.51100 LKR
100 VUV243.02200 LKR
250 VUV607.55500 LKR
500 VUV1,215.11000 LKR
1000 VUV2,430.22000 LKR
2000 VUV4,860.44000 LKR
5000 VUV12,151.10000 LKR
10000 VUV24,302.20000 LKR