5 Vatu Vanuatu sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền VUV sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
12,17 lkr

VT1,000 VUV = Sr2,434 LKR

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Sri Lanka
1 VUV2.43439 LKR
5 VUV12.17195 LKR
10 VUV24.34390 LKR
20 VUV48.68780 LKR
50 VUV121.71950 LKR
100 VUV243.43900 LKR
250 VUV608.59750 LKR
500 VUV1,217.19500 LKR
1000 VUV2,434.39000 LKR
2000 VUV4,868.78000 LKR
5000 VUV12,171.95000 LKR
10000 VUV24,343.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Vatu Vanuatu
1 LKR0.41078 VUV
5 LKR2.05390 VUV
10 LKR4.10780 VUV
20 LKR8.21560 VUV
50 LKR20.53900 VUV
100 LKR41.07800 VUV
250 LKR102.69500 VUV
500 LKR205.39000 VUV
1000 LKR410.78000 VUV
2000 LKR821.56000 VUV
5000 LKR2,053.90000 VUV
10000 LKR4,107.80000 VUV