Rupee Sri Lanka sang Đô-la Namibia

Đổi tiền LKR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
63,02 nad

1,000 LKR = 0,06302 NAD

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Namibia
1 LKR0.06302 NAD
5 LKR0.31512 NAD
10 LKR0.63024 NAD
20 LKR1.26048 NAD
50 LKR3.15119 NAD
100 LKR6.30239 NAD
250 LKR15.75597 NAD
500 LKR31.51195 NAD
1000 LKR63.02390 NAD
2000 LKR126.04780 NAD
5000 LKR315.11950 NAD
10000 LKR630.23900 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Sri Lanka
1 NAD15.86700 LKR
5 NAD79.33500 LKR
10 NAD158.67000 LKR
20 NAD317.34000 LKR
50 NAD793.35000 LKR
100 NAD1,586.70000 LKR
250 NAD3,966.75000 LKR
500 NAD7,933.50000 LKR
1000 NAD15,867.00000 LKR
2000 NAD31,734.00000 LKR
5000 NAD79,335.00000 LKR
10000 NAD158,670.00000 LKR