1 Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền NAD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
15,74 lkr

$1,000 NAD = Sr15,74 LKR

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Sri Lanka
1 NAD15.74050 LKR
5 NAD78.70250 LKR
10 NAD157.40500 LKR
20 NAD314.81000 LKR
50 NAD787.02500 LKR
100 NAD1,574.05000 LKR
250 NAD3,935.12500 LKR
500 NAD7,870.25000 LKR
1000 NAD15,740.50000 LKR
2000 NAD31,481.00000 LKR
5000 NAD78,702.50000 LKR
10000 NAD157,405.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Namibia
1 LKR0.06353 NAD
5 LKR0.31765 NAD
10 LKR0.63531 NAD
20 LKR1.27061 NAD
50 LKR3.17653 NAD
100 LKR6.35306 NAD
250 LKR15.88265 NAD
500 LKR31.76530 NAD
1000 LKR63.53060 NAD
2000 LKR127.06120 NAD
5000 LKR317.65300 NAD
10000 LKR635.30600 NAD