Rupee Sri Lanka sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền LKR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
26,46 hkd

Sr1,000 LKR = $0,02646 HKD

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Hồng Kông
1 LKR0.02646 HKD
5 LKR0.13231 HKD
10 LKR0.26461 HKD
20 LKR0.52922 HKD
50 LKR1.32306 HKD
100 LKR2.64611 HKD
250 LKR6.61528 HKD
500 LKR13.23055 HKD
1000 LKR26.46110 HKD
2000 LKR52.92220 HKD
5000 LKR132.30550 HKD
10000 LKR264.61100 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Sri Lanka
100 HKD3,779.13000 LKR
200 HKD7,558.26000 LKR
300 HKD11,337.39000 LKR
500 HKD18,895.65000 LKR
1000 HKD37,791.30000 LKR
2000 HKD75,582.60000 LKR
2500 HKD94,478.25000 LKR
3000 HKD113,373.90000 LKR
4000 HKD151,165.20000 LKR
5000 HKD188,956.50000 LKR
10000 HKD377,913.00000 LKR
20000 HKD755,826.00000 LKR