Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LKR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
23,41 dkk

Sr1,000 LKR = kr0,02341 DKK

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Đan Mạch
1 LKR0.02341 DKK
5 LKR0.11707 DKK
10 LKR0.23414 DKK
20 LKR0.46829 DKK
50 LKR1.17072 DKK
100 LKR2.34144 DKK
250 LKR5.85360 DKK
500 LKR11.70720 DKK
1000 LKR23.41440 DKK
2000 LKR46.82880 DKK
5000 LKR117.07200 DKK
10000 LKR234.14400 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Sri Lanka
1 DKK42.70870 LKR
5 DKK213.54350 LKR
10 DKK427.08700 LKR
20 DKK854.17400 LKR
50 DKK2,135.43500 LKR
100 DKK4,270.87000 LKR
250 DKK10,677.17500 LKR
500 DKK21,354.35000 LKR
1000 DKK42,708.70000 LKR
2000 DKK85,417.40000 LKR
5000 DKK213,543.50000 LKR
10000 DKK427,087.00000 LKR