1 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KRW sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1,22 nzd

₩1,000 KRW = $0,001217 NZD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la New Zealand
1 KRW0.00122 NZD
5 KRW0.00608 NZD
10 KRW0.01217 NZD
20 KRW0.02434 NZD
50 KRW0.06085 NZD
100 KRW0.12170 NZD
250 KRW0.30424 NZD
500 KRW0.60848 NZD
1000 KRW1.21696 NZD
2000 KRW2.43392 NZD
5000 KRW6.08480 NZD
10000 KRW12.16960 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Won Hàn Quốc
1 NZD821.72100 KRW
5 NZD4,108.60500 KRW
10 NZD8,217.21000 KRW
20 NZD16,434.42000 KRW
50 NZD41,086.05000 KRW
100 NZD82,172.10000 KRW
250 NZD205,430.25000 KRW
500 NZD410,860.50000 KRW
1000 NZD821,721.00000 KRW
2000 NZD1,643,442.00000 KRW
5000 NZD4,108,605.00000 KRW
10000 NZD8,217,210.00000 KRW