1 Đô-la New Zealand sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NZD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
823 krw

$1,000 NZD = ₩822,9 KRW

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Won Hàn Quốc
1 NZD822.86200 KRW
5 NZD4,114.31000 KRW
10 NZD8,228.62000 KRW
20 NZD16,457.24000 KRW
50 NZD41,143.10000 KRW
100 NZD82,286.20000 KRW
250 NZD205,715.50000 KRW
500 NZD411,431.00000 KRW
1000 NZD822,862.00000 KRW
2000 NZD1,645,724.00000 KRW
5000 NZD4,114,310.00000 KRW
10000 NZD8,228,620.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la New Zealand
1 KRW0.00122 NZD
5 KRW0.00608 NZD
10 KRW0.01215 NZD
20 KRW0.02431 NZD
50 KRW0.06076 NZD
100 KRW0.12153 NZD
250 KRW0.30382 NZD
500 KRW0.60764 NZD
1000 KRW1.21527 NZD
2000 KRW2.43054 NZD
5000 KRW6.07635 NZD
10000 KRW12.15270 NZD