10 Franc Comoros sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KMF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
0,17 hkd

CF1,000 KMF = $0,01698 HKD

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Hồng Kông
1 KMF0.01698 HKD
5 KMF0.08488 HKD
10 KMF0.16976 HKD
20 KMF0.33952 HKD
50 KMF0.84880 HKD
100 KMF1.69759 HKD
250 KMF4.24398 HKD
500 KMF8.48795 HKD
1000 KMF16.97590 HKD
2000 KMF33.95180 HKD
5000 KMF84.87950 HKD
10000 KMF169.75900 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Comoros
100 HKD5,890.72000 KMF
200 HKD11,781.44000 KMF
300 HKD17,672.16000 KMF
500 HKD29,453.60000 KMF
1000 HKD58,907.20000 KMF
2000 HKD117,814.40000 KMF
2500 HKD147,268.00000 KMF
3000 HKD176,721.60000 KMF
4000 HKD235,628.80000 KMF
5000 HKD294,536.00000 KMF
10000 HKD589,072.00000 KMF
20000 HKD1,178,144.00000 KMF