100 Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

Đổi tiền HKD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
5.877 kmf

$1,000 HKD = CF58,77 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Comoros
100 HKD5,877.38000 KMF
200 HKD11,754.76000 KMF
300 HKD17,632.14000 KMF
500 HKD29,386.90000 KMF
1000 HKD58,773.80000 KMF
2000 HKD117,547.60000 KMF
2500 HKD146,934.50000 KMF
3000 HKD176,321.40000 KMF
4000 HKD235,095.20000 KMF
5000 HKD293,869.00000 KMF
10000 HKD587,738.00000 KMF
20000 HKD1,175,476.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Hồng Kông
1 KMF0.01701 HKD
5 KMF0.08507 HKD
10 KMF0.17014 HKD
20 KMF0.34029 HKD
50 KMF0.85072 HKD
100 KMF1.70144 HKD
250 KMF4.25360 HKD
500 KMF8.50720 HKD
1000 KMF17.01440 HKD
2000 KMF34.02880 HKD
5000 KMF85.07200 HKD
10000 KMF170.14400 HKD