5 Franc Comoros sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KMF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
0,52 egp

CF1,000 KMF = E£0,1040 EGP

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Ai Cập
1 KMF0.10399 EGP
5 KMF0.51997 EGP
10 KMF1.03994 EGP
20 KMF2.07988 EGP
50 KMF5.19970 EGP
100 KMF10.39940 EGP
250 KMF25.99850 EGP
500 KMF51.99700 EGP
1000 KMF103.99400 EGP
2000 KMF207.98800 EGP
5000 KMF519.97000 EGP
10000 KMF1,039.94000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Comoros
1 EGP9.61597 KMF
5 EGP48.07985 KMF
10 EGP96.15970 KMF
20 EGP192.31940 KMF
50 EGP480.79850 KMF
100 EGP961.59700 KMF
250 EGP2,403.99250 KMF
500 EGP4,807.98500 KMF
1000 EGP9,615.97000 KMF
2000 EGP19,231.94000 KMF
5000 EGP48,079.85000 KMF
10000 EGP96,159.70000 KMF