1 Bảng Ai Cập sang Franc Comoros

Đổi tiền EGP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
10 kmf

E£1,000 EGP = CF9,614 KMF

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Comoros
1 EGP9.61423 KMF
5 EGP48.07115 KMF
10 EGP96.14230 KMF
20 EGP192.28460 KMF
50 EGP480.71150 KMF
100 EGP961.42300 KMF
250 EGP2,403.55750 KMF
500 EGP4,807.11500 KMF
1000 EGP9,614.23000 KMF
2000 EGP19,228.46000 KMF
5000 EGP48,071.15000 KMF
10000 EGP96,142.30000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Ai Cập
1 KMF0.10401 EGP
5 KMF0.52007 EGP
10 KMF1.04013 EGP
20 KMF2.08026 EGP
50 KMF5.20065 EGP
100 KMF10.40130 EGP
250 KMF26.00325 EGP
500 KMF52.00650 EGP
1000 KMF104.01300 EGP
2000 KMF208.02600 EGP
5000 KMF520.06500 EGP
10000 KMF1,040.13000 EGP