Franc Comoros sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KMF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
15,78 cny

CF1,000 KMF = ¥0,01578 CNY

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Chinese Yuan RMB
1 KMF0.01578 CNY
5 KMF0.07888 CNY
10 KMF0.15777 CNY
20 KMF0.31553 CNY
50 KMF0.78883 CNY
100 KMF1.57766 CNY
250 KMF3.94415 CNY
500 KMF7.88830 CNY
1000 KMF15.77660 CNY
2000 KMF31.55320 CNY
5000 KMF78.88300 CNY
10000 KMF157.76600 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Comoros
1 CNY63.38490 KMF
5 CNY316.92450 KMF
10 CNY633.84900 KMF
20 CNY1,267.69800 KMF
50 CNY3,169.24500 KMF
100 CNY6,338.49000 KMF
250 CNY15,846.22500 KMF
500 CNY31,692.45000 KMF
1000 CNY63,384.90000 KMF
2000 CNY126,769.80000 KMF
5000 CNY316,924.50000 KMF
10000 CNY633,849.00000 KMF