Som Kyrgystan sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KGS sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
18,81 nzd

Лв1,000 KGS = $0,01881 NZD

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la New Zealand
1 KGS0.01881 NZD
5 KGS0.09403 NZD
10 KGS0.18807 NZD
20 KGS0.37614 NZD
50 KGS0.94034 NZD
100 KGS1.88068 NZD
250 KGS4.70170 NZD
500 KGS9.40340 NZD
1000 KGS18.80680 NZD
2000 KGS37.61360 NZD
5000 KGS94.03400 NZD
10000 KGS188.06800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Som Kyrgystan
1 NZD53.17230 KGS
5 NZD265.86150 KGS
10 NZD531.72300 KGS
20 NZD1,063.44600 KGS
50 NZD2,658.61500 KGS
100 NZD5,317.23000 KGS
250 NZD13,293.07500 KGS
500 NZD26,586.15000 KGS
1000 NZD53,172.30000 KGS
2000 NZD106,344.60000 KGS
5000 NZD265,861.50000 KGS
10000 NZD531,723.00000 KGS