20 Yên Nhật sang Lari Gruzia

Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
0,34 gel

¥1,000 JPY = ₾0,01721 GEL

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.72060 GEL
1000 JPY17.20600 GEL
1500 JPY25.80900 GEL
2000 JPY34.41200 GEL
3000 JPY51.61800 GEL
5000 JPY86.03000 GEL
5400 JPY92.91240 GEL
10000 JPY172.06000 GEL
15000 JPY258.09000 GEL
20000 JPY344.12000 GEL
25000 JPY430.15000 GEL
30000 JPY516.18000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL58.11920 JPY
5 GEL290.59600 JPY
10 GEL581.19200 JPY
20 GEL1,162.38400 JPY
50 GEL2,905.96000 JPY
100 GEL5,811.92000 JPY
250 GEL14,529.80000 JPY
500 GEL29,059.60000 JPY
1000 GEL58,119.20000 JPY
2000 GEL116,238.40000 JPY
5000 GEL290,596.00000 JPY
10000 GEL581,192.00000 JPY