Bảng Jersey sang Kuna Croatia

Đổi tiền JEP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
8.726,28 hrk

1,000 JEP = 8,726 HRK

Mid-market exchange rate at 00:47
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Kuna Croatia
1 JEP8.72628 HRK
5 JEP43.63140 HRK
10 JEP87.26280 HRK
20 JEP174.52560 HRK
50 JEP436.31400 HRK
100 JEP872.62800 HRK
250 JEP2,181.57000 HRK
500 JEP4,363.14000 HRK
1000 JEP8,726.28000 HRK
2000 JEP17,452.56000 HRK
5000 JEP43,631.40000 HRK
10000 JEP87,262.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Jersey
1 HRK0.11460 JEP
5 HRK0.57298 JEP
10 HRK1.14596 JEP
20 HRK2.29192 JEP
50 HRK5.72980 JEP
100 HRK11.45960 JEP
250 HRK28.64900 JEP
500 HRK57.29800 JEP
1000 HRK114.59600 JEP
2000 HRK229.19200 JEP
5000 HRK572.98000 JEP
10000 HRK1,145.96000 JEP