50 Rupee Ấn Độ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền INR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
2.659 mga

₹1,000 INR = Ar53,19 MGA

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ariary Madagascar
1 INR53.18900 MGA
5 INR265.94500 MGA
10 INR531.89000 MGA
20 INR1,063.78000 MGA
50 INR2,659.45000 MGA
100 INR5,318.90000 MGA
250 INR13,297.25000 MGA
500 INR26,594.50000 MGA
1000 INR53,189.00000 MGA
2000 INR106,378.00000 MGA
5000 INR265,945.00000 MGA
10000 INR531,890.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Ấn Độ
1 MGA0.01880 INR
5 MGA0.09400 INR
10 MGA0.18801 INR
20 MGA0.37602 INR
50 MGA0.94004 INR
100 MGA1.88009 INR
250 MGA4.70023 INR
500 MGA9.40045 INR
1000 MGA18.80090 INR
2000 MGA37.60180 INR
5000 MGA94.00450 INR
10000 MGA188.00900 INR