250 Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = CF5,263 KMF

Mid-market exchange rate at 13:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang KMF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KMF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.26273 KMF
5 INR26.31365 KMF
10 INR52.62730 KMF
20 INR105.25460 KMF
50 INR263.13650 KMF
100 INR526.27300 KMF
250 INR1,315.68250 KMF
300 INR1,578.81900 KMF
500 INR2,631.36500 KMF
600 INR3,157.63800 KMF
1,000 INR5,262.73000 KMF
2,000 INR10,525.46000 KMF
5,000 INR26,313.65000 KMF
10,000 INR52,627.30000 KMF
25,000 INR131,568.25000 KMF
50,000 INR263,136.50000 KMF
100,000 INR526,273.00000 KMF
1,000,000 INR5,262,730.00000 KMF
1,000,000,000 INR5,262,730,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.19002 INR
5 KMF0.95008 INR
10 KMF1.90015 INR
20 KMF3.80030 INR
50 KMF9.50075 INR
100 KMF19.00150 INR
250 KMF47.50375 INR
500 KMF95.00750 INR
1,000 KMF190.01500 INR
2,000 KMF380.03000 INR
5,000 KMF950.07500 INR
10,000 KMF1,900.15000 INR