Đổi tiền KMF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

10 kmf
1,82 inr

CF1,000 KMF = ₹0,1821 INR

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18211 INR
5 KMF0.91056 INR
10 KMF1.82112 INR
20 KMF3.64224 INR
50 KMF9.10560 INR
100 KMF18.21120 INR
250 KMF45.52800 INR
500 KMF91.05600 INR
1000 KMF182.11200 INR
2000 KMF364.22400 INR
5000 KMF910.56000 INR
10000 KMF1,821.12000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.49112 KMF
5 INR27.45560 KMF
10 INR54.91120 KMF
20 INR109.82240 KMF
50 INR274.55600 KMF
100 INR549.11200 KMF
250 INR1,372.78000 KMF
300 INR1,647.33600 KMF
500 INR2,745.56000 KMF
600 INR3,294.67200 KMF
1000 INR5,491.12000 KMF
2000 INR10,982.24000 KMF
5000 INR27,455.60000 KMF
10000 INR54,911.20000 KMF
25000 INR137,278.00000 KMF
50000 INR274,556.00000 KMF
100000 INR549,112.00000 KMF
1000000 INR5,491,120.00000 KMF
1000000000 INR5,491,120,000.00000 KMF