5.000 Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KMF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
914,01 inr

1,000 KMF = 0,1828 INR

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18280 INR
5 KMF0.91401 INR
10 KMF1.82801 INR
20 KMF3.65602 INR
50 KMF9.14005 INR
100 KMF18.28010 INR
250 KMF45.70025 INR
500 KMF91.40050 INR
1000 KMF182.80100 INR
2000 KMF365.60200 INR
5000 KMF914.00500 INR
10000 KMF1,828.01000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.47044 KMF
5 INR27.35220 KMF
10 INR54.70440 KMF
20 INR109.40880 KMF
50 INR273.52200 KMF
100 INR547.04400 KMF
250 INR1,367.61000 KMF
500 INR2,735.22000 KMF
1000 INR5,470.44000 KMF
2000 INR10,940.88000 KMF
5000 INR27,352.20000 KMF
10000 INR54,704.40000 KMF