5 Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
28 kmf

₹1,000 INR = CF5,505 KMF

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.50466 KMF
5 INR27.52330 KMF
10 INR55.04660 KMF
20 INR110.09320 KMF
50 INR275.23300 KMF
100 INR550.46600 KMF
250 INR1,376.16500 KMF
500 INR2,752.33000 KMF
1000 INR5,504.66000 KMF
2000 INR11,009.32000 KMF
5000 INR27,523.30000 KMF
10000 INR55,046.60000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18166 INR
5 KMF0.90832 INR
10 KMF1.81664 INR
20 KMF3.63328 INR
50 KMF9.08320 INR
100 KMF18.16640 INR
250 KMF45.41600 INR
500 KMF90.83200 INR
1000 KMF181.66400 INR
2000 KMF363.32800 INR
5000 KMF908.32000 INR
10000 KMF1,816.64000 INR