5 Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KMF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
0,91 inr

1,000 KMF = 0,1826 INR

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18260 INR
5 KMF0.91301 INR
10 KMF1.82603 INR
20 KMF3.65206 INR
50 KMF9.13015 INR
100 KMF18.26030 INR
250 KMF45.65075 INR
500 KMF91.30150 INR
1000 KMF182.60300 INR
2000 KMF365.20600 INR
5000 KMF913.01500 INR
10000 KMF1,826.03000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.47636 KMF
5 INR27.38180 KMF
10 INR54.76360 KMF
20 INR109.52720 KMF
50 INR273.81800 KMF
100 INR547.63600 KMF
250 INR1,369.09000 KMF
500 INR2,738.18000 KMF
1000 INR5,476.36000 KMF
2000 INR10,952.72000 KMF
5000 INR27,381.80000 KMF
10000 INR54,763.60000 KMF