2000 Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

Đổi tiền INR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 inr
116,753.40 cop

1.00000 INR = 58.37670 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:47 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR58.37670 COP
5 INR291.88350 COP
10 INR583.76700 COP
20 INR1167.53400 COP
50 INR2918.83500 COP
100 INR5837.67000 COP
250 INR14594.17500 COP
500 INR29188.35000 COP
1000 INR58376.70000 COP
2000 INR116753.40000 COP
5000 INR291883.50000 COP
10000 INR583767.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.01713 INR
5 COP0.08565 INR
10 COP0.17130 INR
20 COP0.34260 INR
50 COP0.85650 INR
100 COP1.71301 INR
250 COP4.28252 INR
500 COP8.56505 INR
1000 COP17.13010 INR
2000 COP34.26020 INR
5000 COP85.65050 INR
10000 COP171.30100 INR