10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

Đổi tiền INR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 inr
586127 cop

1.00000 INR = 58.61270 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:24 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR58.61270 COP
5 INR293.06350 COP
10 INR586.12700 COP
20 INR1172.25400 COP
50 INR2930.63500 COP
100 INR5861.27000 COP
250 INR14653.17500 COP
500 INR29306.35000 COP
1000 INR58612.70000 COP
2000 INR117225.40000 COP
5000 INR293063.50000 COP
10000 INR586127.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.01706 INR
5 COP0.08531 INR
10 COP0.17061 INR
20 COP0.34122 INR
50 COP0.85306 INR
100 COP1.70612 INR
250 COP4.26530 INR
500 COP8.53060 INR
1000 COP17.06120 INR
2000 COP34.12240 INR
5000 COP85.30600 INR
10000 COP170.61200 INR