20 Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

Đổi tiền INR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
950,31 cop

₹1,000 INR = $47,52 COP

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR47.51570 COP
5 INR237.57850 COP
10 INR475.15700 COP
20 INR950.31400 COP
50 INR2,375.78500 COP
100 INR4,751.57000 COP
250 INR11,878.92500 COP
500 INR23,757.85000 COP
1000 INR47,515.70000 COP
2000 INR95,031.40000 COP
5000 INR237,578.50000 COP
10000 INR475,157.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.02105 INR
5 COP0.10523 INR
10 COP0.21046 INR
20 COP0.42091 INR
50 COP1.05229 INR
100 COP2.10457 INR
250 COP5.26143 INR
500 COP10.52285 INR
1000 COP21.04570 INR
2000 COP42.09140 INR
5000 COP105.22850 INR
10000 COP210.45700 INR